Characters remaining: 500/500
Translation

bà con

Academic
Friendly

Từ "bà con" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa của từ "bà con":
  1. Danh từ: "Bà con" thường được dùng để chỉ những người quan hệ huyết thống, nghĩa là những người cùng họ hàng, không phải tiền bạc hay lợi ích vật chất. dụ, trong một gia đình lớn, bạn có thể gọi tất cả các thành viên họ hàng "bà con".

  2. Danh từ: Từ này cũng có thể chỉ những người quen biết, hàng xóm, bạn trong cùng một khu vực hoặc cộng đồng. dụ, bạn có thể nói với hàng xóm: "Chào bà con, hôm nay thời tiết đẹp quá!"

  3. Danh từ: Ngoài ra, "bà con" còn được dùng để chỉ những người Việt Nam sốngnước ngoài, thường những người quan hệ với quê hương. dụ: "Ở nước ngoài, nhiều bà con Việt kiều đang làm ăn sinh sống."

  4. Động từ: "Bà con" cũng có thể được sử dụng như một cách xưng hô, khi bạn muốn thu hút sự chú ý của một đám đông, như trong câu: "Xin bà con lắng nghe lời tuyên bố của chủ tịch."

dụ sử dụng:
  • Về quan hệ huyết thống: "Trong đám cưới, rất nhiều bà con từ xa đến tham dự."
  • Về hàng xóm: "Bà con xung quanh thường giúp đỡ nhau trong những lúc khó khăn."
  • Về người Việt ở nước ngoài: "Mỗi lần về quê, tôi lại gặp gỡ nhiều bà con Việt kiều."
  • Khi thu hút sự chú ý: "Xin bà con chú ý, chúng ta sẽ bắt đầu buổi họp ngay bây giờ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc họp hoặc sự kiện lớn, bạn có thể sử dụng "bà con" để thể hiện sự gần gũi thân thiện với người nghe.
  • Trong văn hóa dân gian, "bà con" cũng có thể mang ý nghĩa về sự đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Họ hàng: Có thể dùng để chỉ những người quan hệ huyết thống, nhưng thường chỉ những người gần gũi hơn.
  • Hàng xóm: Chỉ những người sống gần bên, có thể không quan hệ huyết thống.
  • Đồng bào: Thường dùng để chỉ những người cùng một dân tộc, có thể không phải họ hàng.
Chú ý phân biệt:
  • "Bà con" mang nghĩa rộng hơn so với "họ hàng" không chỉ bao gồm các mối quan hệ huyết thống còn cả những người quen biết, hàng xóm.
  • Khi sử dụng "bà con" trong ngữ cảnh thu hút sự chú ý, thể hiện sự gần gũi thân thiện hơn so với việc gọi tên từng cá nhân.
  1. dt. 1. Những người cùng họ Bà con tổ tiên, không phải tiền, gạo (tng) 2. Những người quen thuộc Bà con hàng xóm 3. Những đồng bàonước ngoài Nói nhiều bà con Việt kiều làm ăn sinh sống (Sơn-tùng). // đt. Ngôi thứ hai, khi nói với một đám đông Xin bà con lắng nghe lời tuyên bố của chủ tịch.

Words Containing "bà con"

Comments and discussion on the word "bà con"