Từ "bà con" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này.
Danh từ: "Bà con" thường được dùng để chỉ những người có quan hệ huyết thống, nghĩa là những người cùng họ hàng, không phải vì tiền bạc hay lợi ích vật chất. Ví dụ, trong một gia đình lớn, bạn có thể gọi tất cả các thành viên họ hàng là "bà con".
Danh từ: Từ này cũng có thể chỉ những người quen biết, hàng xóm, bạn bè trong cùng một khu vực hoặc cộng đồng. Ví dụ, bạn có thể nói với hàng xóm: "Chào bà con, hôm nay thời tiết đẹp quá!"
Danh từ: Ngoài ra, "bà con" còn được dùng để chỉ những người Việt Nam sống ở nước ngoài, thường là những người có quan hệ với quê hương. Ví dụ: "Ở nước ngoài, có nhiều bà con Việt kiều đang làm ăn sinh sống."
Động từ: "Bà con" cũng có thể được sử dụng như một cách xưng hô, khi bạn muốn thu hút sự chú ý của một đám đông, như trong câu: "Xin bà con lắng nghe lời tuyên bố của chủ tịch."